Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
家乡 jiā xiāng
ㄐㄧㄚ ㄒㄧㄤ
•
家鄉 jiā xiāng
ㄐㄧㄚ ㄒㄧㄤ
1
/2
家乡
jiā xiāng
ㄐㄧㄚ ㄒㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hometown
(2) native place
(3) CL:
個
|
个
[ge4]
Bình luận
0
家鄉
jiā xiāng
ㄐㄧㄚ ㄒㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hometown
(2) native place
(3) CL:
個
|
个
[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề lữ sấn - 題旅襯
(
Liêu Hữu Phương
)
•
Hàn Nguỵ công Trú Cẩm đường cố chỉ - 韓魏公晝錦堂故址
(
Phan Huy Ích
)
•
Hận vô thường - 恨無常
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Nhàn thuật - 閑述
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Ninh Phố thư sự - 寧浦書事
(
Tần Quán
)
•
Quỷ hoạch từ - Giả Bảo Ngọc - 姽嫿詞-賈寶玉
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Tại Kim nhật tác kỳ 2 - 在金日作其二
(
Vũ Văn Hư Trung
)
•
Thính Đổng Đại đàn Hồ già thanh kiêm ký ngữ lộng Phòng cấp sự - 聽董大彈胡笳聲兼寄語弄房給事
(
Lý Kỳ
)
•
Tịnh thổ thi - 凈土詩
(
Nhật Quán thiền sư
)
•
Ức đệ - 憶弟
(
Tăng Quốc Phiên
)
Bình luận
0